Trình chuyển đổi giảm xúc tác chọn lọc tròn

Round MgO Selective Catalytic Reduction Converter Substrate
Mô tả:
Lợi ích của sản phẩm:
● Tỷ lệ mở rộng nhiệt thấp
● High porosity of hole on the wall, good liquidity and uniform distribution: Độ porosity cao của lỗ trên tường, thanh khoản tốt và phân bố đồng đều
● Kháng nhiệt độ cao, chống ăn mòn hóa học, chống sốc nhiệt và chống sốc nhiệt là mạnh
● Giảm áp suất là nhỏ.
● Hiệu suất khởi động lạnh là tốt, nhiệt độ tắt ánh sáng thấp, hiệu quả chuyển đổi cao
1. Product use
After coated with catalysts, this product is applied in catalytic converter of diesel vehicle to catalyze, convert and purify the exhaust (Sau khi được phủ với chất xúc tác, sản phẩm này được áp dụng trong bộ chuyển đổi chất xúc tác của xe diesel để xúc tác, chuyển đổi và thanh lọc khí thải, và sau đó sử dụng nó để làm sạch khí thải).làm cho khí thải xe đạt tiêu chuẩn Euro IV và Euro VHiệu suất kỹ thuật của sản phẩm ở vị trí dẫn đầu trong nước, gần hoặc đạt đến mức độ tiên tiến của sản phẩm nước ngoài tương tự.
2Overall dimensions standards. Các tiêu chuẩn kích thước tổng thể
Điểm |
|
Giá trị tiêu chuẩn
|
Phương pháp thử nghiệm
|
Wall thinkness |
100 CPSI |
0.45MM ± 0.03 |
Vernier caliper |
200 CPSI |
0.36MM±0.03 |
Vernier caliper |
|
300 CPSI |
0.28mm ± 0.03 |
Vernier caliper |
|
400 CPSI |
0.21MM ± 0.03 |
Vernier caliper |
|
Kích thước tổng thể |
OD: <100MM |
± 1.0 mm |
Vernier caliper |
≥ 100MM |
± 1% |
Vernier caliper |
|
Height: <150 |
± 1.0 |
Vernier caliper |
|
≥ 150 |
± 1%Height |
Vernier caliper |
|
Internal crack |
|
|
Bright light perspective (Tầm nhìn ánh sáng sáng) |
Tính chất vật lý và hóa học
Điểm |
Giá trị tiêu chuẩn |
Phương pháp thử nghiệm |
||
hóa học thành phần
|
Al2O3 |
35.2% ± 1% |
hóa học phân tích |
|
SiO2 |
500,9% ± 1% |
|||
MgO |
130,9% ± 1% |
|||
Cordierite: hàm lượng pha tinh thể chính |
≥ 90% |
Phân xạ tia X |
||
Tấm nén sức mạnh tại phòng nhiệt độ
|
AA xis |
≥15Mpa |
vật liệu phổ biến Máy thử nghiệm
|
|
BB xis |
≥ 2Mpa |
|||
CC xis |
≥ 0,15 Mpa |
|||
hấp thụ nước |
23-27% |
Phương pháp trọng đo |
||
nhiệt độ làm mềm |
≥ 1400 °C |
lò điện kháng nhiệt độ cao |
||
CTE ((800°C) |
≤ 1,5*10-6/°C |
nhiệt dilatometer |
||
sốc nhiệt kháng cự |
450°C Three times don't crack (Ba lần không vỡ) |
làm mát không khí |
Thông số kỹ thuật
mật độ tế bào (CPSI): 100 × 400 |
||||
Điểm |
(mm) Sectional Dimension |
(mm)2) Area of Section |
Hình dạng của phần |
(mm) Chiều cao |
1 |
144 ((4.66 tấn) |
16282 |
|
The height can be designed by customer. Chiều cao có thể được thiết kế bởi khách hàng (The standard height):76.2mm ((3mm), 101.6mm ((4mm), 127mm ((5mm), 152.4mm ((6 tấn). |
2 |
150 |
17671 |
|
|
3 |
165 ((6.5 tấn) |
21382 |
|
|
4 |
170 |
22698 |
|
|
5 |
175 |
24052 |
|
|
6 |
190 (7,5 tấn) |
28352 |
|
|
7 |
210 |
34636 |
|
|
8 |
228 ((9 tấn) |
40828 |
|
|
9 |
240 ((9.5 tấn) |
45238 |
|
|
10 |
267 ((10.5 tấn) |
55990 |
|
|
11 |
286 ((11.25 tấn) |
64242 |
|
|
12 |
305 ((12 tấn) |
73061 |
|
|
13 |
330 ((13 tấn) |
85529 |
|
REMARK: CácKích thướccan be designed by customer (có thể được thiết kế bởi khách hàng)
Ưu điểm cạnh tranh:
● Tỷ lệ mở rộng nhiệt thấp
● High porosity of hole on the wall, good liquidity and uniform distribution: Độ porosity cao của lỗ trên tường, thanh khoản tốt và phân bố đồng đều
● Kháng nhiệt độ cao, chống ăn mòn hóa học, chống sốc nhiệt và chống sốc nhiệt là mạnh
● Giảm áp suất là nhỏ.
● Hiệu suất khởi động lạnh là tốt, nhiệt độ tắt ánh sáng thấp, hiệu quả chuyển đổi cao